Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
喜笑 xǐ xiào
ㄒㄧˇ ㄒㄧㄠˋ
1
/1
喜笑
xǐ xiào
ㄒㄧˇ ㄒㄧㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to laugh
(2) laughter
Một số bài thơ có sử dụng
•
Phú đắc hồng mai hoa kỳ 1 - 賦得紅梅花其一
(
Tào Tuyết Cần
)
•
Phụng hoạ đường huynh hiệp tá Quất Đình tiên sinh thất thập tự thọ nguyên vận - 奉和堂兄協佐橘亭先生七十自壽原韻
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Sở kiến hành - 所見行
(
Nguyễn Du
)
Bình luận
0